Có 2 kết quả:
省却 shěng què ㄕㄥˇ ㄑㄩㄝˋ • 省卻 shěng què ㄕㄥˇ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to save
(2) to get rid of (so saving space)
(2) to get rid of (so saving space)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to save
(2) to get rid of (so saving space)
(2) to get rid of (so saving space)