Có 2 kết quả:

省却 shěng què ㄕㄥˇ ㄑㄩㄝˋ省卻 shěng què ㄕㄥˇ ㄑㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to save
(2) to get rid of (so saving space)

Từ điển Trung-Anh

(1) to save
(2) to get rid of (so saving space)